Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phật lòng


[phật lòng]
cũng như phật ý
Vex; be vexed; feeling of offence
Cô ấy phật lòng vì tôi đến muộn
She was vexed that I was late.



Vex; be vexed
Cô ấy phật lòng vì tôi đến muộn She was vexed that I was late


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.